stt |
Thiết bị |
Đvt |
s/l |
Thông số kỹ thuật |
1 |
Trạm trộn bêtông RCC |
trạm |
2 |
Công suất: 250 m3/h |
2 |
Trạm trộn bêtông RCC |
trạm |
2 |
Công suất: 120 m3/h |
3 |
Trạm làm đá vẩy |
trạm |
1 |
Công suất: 80 tấn/ngày |
4 |
Trạm làm đá vẩy |
trạm |
1 |
Công suất: 120 tấn/ngày |
5 |
Hệ thống làm lạnh nước xuống 5oC |
trạm |
1 |
Công suất: 400 m3/ngày |
6 |
Hệ thống băng tải |
mét |
1.000 |
Công suất: 400 m3/h |
7 |
Máy khoan đá tự hành, Tamrock – Thuỵ Điển, Model: Ranger 700 |
máy |
1 |
Đường kính mũi khoan: ≤ Ø 115 mm |
8 |
Máy khoan đá thuỷ lực tự hành, Soosan – Hàn Quốc, Model: SD-1300E |
máy |
1 |
Đường kính mũi khoan: ≤ Ø 115 mm |
9 |
Máy đầm lu rung XCMG – Trung Quốc Model: YZ18J |
máy |
1 |
Trọng lượng tĩnh: 18 tấn. Lực rung: 32 tấn |
10 |
Máy đầm lu rung XCMG – Trung Quốc Model: XSM220 |
máy |
2 |
Trọng lượng tĩnh: 20 tấn. Lực rung: 32 tấn |